Thiết bị màn hình cảm ứng HMI GC4000 là dòng sản phẩm được cung cấp bởi hãng Proface Nhật Bản. Đem lại giải pháp điều khiển và giám sát hệ thống máy móc hiện đại với quy trình giám sát nghiêm ngặt, đảm bảo tính chính xác và an toàn cho người lao động. Với sự phát triển không ngừng của ngành tự động hóa, việc sử dụng máy móc để giám sát hoạt động ngày càng trở nên phổ biến hơn.
Sản phẩm HMI Proface GC4000 là dòng thiết bị giá rẻ được sản xuất dành riêng cho các thị trường như Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam…Màn hình màu hiển thị sắc nét, đầy đủ thông tin cần thiết. Hỗ trợ cổng kết nối PLC: RS-422 / RS-485 tăng khả năng chống nhiễu, hoạt động tốt trong các môi trường phức tạp, khó khăn nhờ công nghệ IP68.
Các sản phẩm thuộc dòng Màn hình cảm ứng HMI Proface GC4000:
- Màn hình HMI Proface GC4501W: Kích thước cảm ứng HMI 10 Inch Màu
- Màn hình HMI Proface GC4401W: Kích thước màn 7 Inch Màu
- Màn hình HMI Proface GC4508W: Kích thước màn hình 7 Inch Màu
- Phần mềm: GP-PROEX
Ghi chú: Đây là dòng màn hình giá rẻ giành riêng cho thị trường Trung Quốc, Ấn độ.
Functional Specifications | GC-4501W | GC-4401W | GC-4408W | |
Display Type | 10.1″ TFT Color LCD | 7″ TFT Color LCD | ||
Display Colors | 65,536 colors | |||
Resolution | 800×480 pixels (WVGA) | |||
Backlight | LED | |||
Active Display Area | 219.6 x 131.76 mm (8.645×5.187 in.) |
154.08 x 85.92 mm (6.066×3.382 in.) |
||
Language Fonts *1 | English | |||
Character Sizes | Standard font: 8 x 8, 8 x 16, 16 x 16 and 32 x 32 pixel fonts | |||
Application memory *2 | FLASH ROM 8 MB | |||
Backup NVSRAM | 128 KB | – | ||
Clock Accuracy | Variations in operating conditions and battery life can cause a clock inaccuracy from -380 to +90 seconds per month. | Uses the clock of an external device | ||
Touch Panel Type | Resistive Film (analog) | |||
Interface | Serial (COM1)*3 | RS-232C Asynchronous Transmission, Data Length: 7 or 8 bit, Parity: none, Odd or Even, Stop Bit:1 or 2 bit, Data Transmission Speed:2,400 bps to115,200 bps D-Sub 9 pin (plug) |
||
Serial (COM2)*3 | RS-422 / RS-485 Asynchronous Transmission, Data Length: 7 or 8 bit, Parity: none, Odd or Even, Stop Bit:1 or 2 bit, Data Transmission Speed:2,400 bps to187,500 bps D-Sub 9 pin (plug) |
|||
USB (Type A) | Conforms to USB2.0 (Type A) x 1, Maximum Transmission Distance: 5 m (16.40 ft) | – | ||
USB (Type mini B) | Used for application download | |||
General Specifications | GC-4501W | GC-4401W | GC-4408W | |
International Safety Standards |
CE | |||
Certifications and Standards | Directive 2006/95/EC (Low voltage), Directive 2004/108/ EC (EMC), EMI: EN61000-6-4, EMS: EN61000-6-2, EMS: EN611131-2, UL50 Type 4 indoor only | |||
Rated Input Voltage | DC24V | |||
Power Consumption | 11 W | 8.2 W | 5 W | |
Ambient Operating Temperature |
0 to 50 °C (32 to 122 °F) | |||
Grounding | Observe local codes and standards. The ground connection must have a resistance 0.1Ω and the ground wire must have a cross section of at least 2 mm2 (AWG 14). | |||
Vibration Immunity | IEC/EN60068-2-6 5 to 150 Hz, 3.5 mm (0.38 in) max., 1 gn pm 3 axes |
|||
Structure | Front Panel: IP 65 (IEC60529) Enclosure type 4 indoor use only (Ul50) with screw installation fasteners Rear Panel: IP 20 (IEC 60529) |
|||
Coating | The PCBA is coated against dust and humidity. | |||
External dimensions (W x H x D) |
275.8 mm (10.86 in.) x 206.8 mm (8.14 in.) x 59.8 mm (2.36 in.) |
207.8 mm (8.18 in.) x 153.2 mm (6.03 in.) x 59.8 mm (2.36 in.) |
||
Cooling Method | Natural air circulation |
===========================
Công ty TNHH DACO –Cung Cấp Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface – Nhật Bản
Màn hình cảm ứng HMI Proface, Màn hình cảm ứng Proface, Màn hình HMI Proface, HMI Proface, Màn hình cảm ứng HMI Proface, HMI Proface GC-4501W, HMI Proface GC-4401W, HMI Proface GC-4408W
Trụ sở: Số 146 – Tân Triều – Thanh Trì – Hà Nội
VPGD: Liền kề 9 – Vị trí 19 – Khu đô thị Xala – Hà đông – Hà Nội
Email: hungphan@dacovn.com
Handphone: 0904 27 0880
Website: http://dacovn.com