Thursday , 31 October 2024
Sản Phẩm Mới
ST3501 Màn hình cảm ứng Proface HMI AST3501, 10.4 Inch, Màu

ST3501 Màn hình cảm ứng Proface HMI AST3501, 10.4 Inch, Màu

ST3501 Màn hình cảm ứng Proface HMI AST3501, 10.4 Inch, Màu:

Ghi Chú: Màn hình cảm ứng Proface dòng ST3500 hiện tại đã ngừng sản xuất và được thay thế bới Màn hình Proface dòng GP4500

Trước tiên để thay thế màn hình cảm ứng bạn cần phải có Chương trình ứng dụng của màn hình cũ.

Bạn hãy dùng phần mềm lấy chương trình của mình màn dòng ST3000 ra khỏi màn hình cũ, lưu vào máy tính và thực hiện việc chuyển đổi sáng Model màn hình mới tương ứng. Sau đó nạp chương trình đó vào màn hình mới.

Ngời ra bạn còn phải kiểm tra xem cáp kết nối và chuẩn kết nối giữa màn hình cũ với PLC hay thiết bị điều khiển có giống với cáp kết nối của màn hình mới với PLC hay thiết bị điều khiển hay không. Nếu giống bạn không cần phải làm lại cáp, Nếu khác bạn sẽ phải làm lại cáp kết nối này cho phù hợp với màn hình cảm ứng mới.

  10.4 
Model No. AST3501-T1-AF AST3501-T1-D24 AST3501-C1-AF AST3501-C1-D24
Display Type TFT Color LCD Color LCD
Display Colors 256 Colors (no blink) / 64 Colors (blink) 16 Colors
Resolution 640º480 pixels (VGA)
Brightness Control 8 levels (adjustable  with the touch panel)
Contrast Control
Application Memory 6 MB FLASH EPROM *1
Data Backup Memory 320 KB SRAM
Touch Panel Type Resistive film (analog)
Touch Panel Resolution 1024º1024
Interface Serial (COM1) RS-232C Asynchronous Transmission  Data Length: 7 or 8 bits  Parity: None, Odd or Even  Stop Bit: 1/2 bits  Data Transmission Speed: 2400 bps to 115.2 kbps, Connector: D-Sub 9-pin plug
Serial (COM2) [ Except for ST-3302B and ST-3211A ] RS-422/485 (MPI) *2 Asynchronous Transmission  Data Length: 7bit/8bit  Parity: none, Odd or Even  Stop Bit: 1bit/2bit  Data Transmission Speed:            2400 bps to 115.2 kbps (RS-422/RS-485), 9600 bps to 187.5 kbps (MPI) Connector: D-Sub 9pin plug, [ ST-3302B and ST-3211A ] MPI only : Isolated  Asynchronous Transmission  Data Length: 7bit/8bit  Parity: none, Odd or Even  Stop Bit: 1bit/2bit  Data Transmission Speed:            187.5 kbps (MPI) Connector: D-Sub 9pin socket
USB Conforms  to USB1.1, USB (TYPE A conn.) x 1 ɹPower Supply Voltage: DC5V±5%  Output Current: 500mA(max.)  Communication Distance: 5m(max.)
CF Card CF card slot  (Type-**) x 1
  10.4 
Model No. AST3501-T1-AF AST3501-T1-D24 AST3501-C1-AF AST3501-C1-D24
Conforming to Standards UL60950-1, CAN/CSA- C22.2 No.60950-1-03 (c-UL approval), EN55011 ClassA,
EN61131-2, EN60950-1
UL508, CSA-C22.2
No.142-M1987 (c-UL approval), EN55011 Class A, EN61131-2
UL60950-1, CAN/CSA- C22.2 No.60950-1-03 (c-UL approval), EN55011 ClassA,
EN61131-2, EN60950-1
UL508, CSA-C22.2 No.142-M1987(c-UL  approval),  EN55011  ClassA,                EN61131-2
Input Voltage AC100V to AC240V DC24V AC100V to AC240V DC24V
Rated Voltage AC85V to AC265V DC19.2V to DC28.8V AC85V to AC265V DC19.2V to DC28.8V
Allowable Voltage Drop 1cycle (max.) (Voltage Drop interval must be 1s or more.) 10ms (max.) 1cycle (max.) (Voltage Drop interval must be 1s or more.) 10ms (max.)
Power Consumption AC100V 0.9A (max.ʢ) TYP0.48Aʣ
AC240V 0.45A (max.ʢ) TYP0.26Aʣ
45W (max.) AC100V 0.9A (max.ʢ) TYP0.48Aʣ
AC240V 0.45 A (max.ʢ) TYP0.26Aʣ
45W (max.)
Voltage Endurance AC1500V 20mA 1minute (between charging and FG terminals) AC1000V 20mA 1minute (between charging and FG terminals) AC1500V 20mA 1minute (between charging and FG terminals) AC1000V 20mA for 1 minute (between charging  and FG terminals)
Insulation Resistance DC500V 10MЊ(min.)(between charging  and FG terminals)
Ambient Operating Temperature 0ˆ UP +50ˆ *3
Storage Temperature -20ˆ UP +60ˆ
Ambient Humidity 10 to 90% RH (Wet bulb temperature: 39ˆ max. – no condensation.)
Storage Humidity 10 to 90% RH (Wet bulb temperature: 39ˆ max. – no condensation.)
Pollution Degree For use in Pollution Degree 2 environment
Atmosphere Free of corrosive gases
Air Pressure Vibration Resistance (altitude range) 800 to 1114hPa (2,000 meters max.)
Vibration Resistance IEC61131-2 compliant 5 Hz to 9 Hz single amplitude 3.5 mmʦ0.14inʧ, 9 Hz to 150 Hz fixed acceleration  9.8 m/s2  X, Y, Z directions                for 10 cycles (100 min.)
Noise Immunity [ AC model] Noise Voltage: 1500 Vp-p Pulse Durationɿ1µs  Rise Time: 1ns
[DC model] Noise Voltage: 1000 Vp-p Pulse Durationɿ1µs  Rise Time: 1ns
Electrostatic Discharge Immunity 6kV (complies with EN 61000-4-2 Level 3)
Grounding [ AC model] Protective grounding:  D type (Same for FG and SG terminals) [DC model] Functional grounding: D type (Same for FG and SG terminals)
Structure Equivalent to IP65f NEMA #250 TYPE 4X/13 *4 ɹ(Front surface of embedded  panel)
Weight approx. 2.5 kgʦ5.5 lb.ʧmax.(Unit only)
External Dimentions W270.5 X H212.5 X D57 mm
[ W10.65 X H8.37 X D2.24 in ]
Cooling Method Natural air circulation
Man hinh cam ung hmi Proface AST3000-Cable System Structure

Man hinh cam ung hmi Proface AST3000-Cable System Structure

Man hinh cam ung hmi Proface ST3501-Dimensions

Man hinh cam ung hmi Proface ST3501-Dimensions

===========================

Công ty TNHH DACO –Cung Cấp Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface – Nhật Bản

Màn hình cảm ứng HMI Proface, Màn hình cảm ứng Proface, Màn hình HMI Proface, HMI Proface, Màn hình cảm ứng HMI Proface, HMI Proface ST3501

Trụ sở: Số 146 – Tân Triều – Thanh Trì – Hà Nội
VPGD: Liền kề 9 – Vị trí 19 – Khu đô thị Xala – Hà đông – Hà Nội

Email: hungphan@dacovn.com
Handphone: 0904 27 0880
Website: http://dacovn.com

Scroll To Top
Gọi 0936064289
Chat ZALO